Có 2 kết quả:
戶頭 hù tóu ㄏㄨˋ ㄊㄡˊ • 户头 hù tóu ㄏㄨˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tài khoản ngân hàng
Từ điển Trung-Anh
(1) bank account
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tài khoản ngân hàng
Từ điển Trung-Anh
(1) bank account
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0